Characters remaining: 500/500
Translation

công ích

Academic
Friendly

Từ "công ích" trong tiếng Việt có thể được hiểu một cách đơn giản những lợi ích dành cho cộng đồng hoặc xã hội. Từ này thường được dùng để chỉ những hoạt động, công việc hay dự án mục đích chính phục vụ lợi ích chung của mọi người, không chỉ riêng cho một cá nhân hay nhóm người nào.

Định nghĩa chi tiết:
  1. Lợi ích chung của tập thể, của xã hội: Đây nghĩa phổ biến nhất của từ "công ích". Khi nói đến "lo toan công ích", có nghĩachúng ta đang quan tâm đến những hoạt động hay dự án mang lại lợi ích cho cộng đồng, như xây dựng trường học, bệnh viện, hay công viên công cộng.

    • dụ: "Chúng ta cần phải lo toan công ích hơn để cải thiện đời sống của người dân trong khu vực."
  2. Số ngày công phải đóng góp hoặc bằng tiền thay thế cho địa phương, dưới chế độ : Trong bối cảnh lịch sử, từ "công ích" cũng có thể chỉ đến số ngày người dân phải tham gia vào các hoạt động phục vụ cho cộng đồng, thường được quy định bởi nhà nước.

    • dụ: "Dưới chế độ , mỗi gia đình phải đóng góp một số ngày công ích để xây dựng đường cho làng."
  3. Nghĩa vụ phải đóng góp công sức vào các công trình phúc lợi dưới chế độ mới: Thời kỳ mới, "công ích" còn được hiểu nghĩa vụ của mỗi công dân trong việc đóng góp sức lực của mình cho các công trình phúc lợi xã hội, như lao động công ích.

    • dụ: "Mọi công dân đều trách nhiệm tham gia lao động công ích để xây dựng đất nước."
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Công ích xã hội: Đề cập đến những hoạt động lợi cho xã hội như bảo vệ môi trường, phát triển giáo dục.

    • dụ: "Các dự án công ích xã hội giúp nâng cao ý thức cộng đồng về bảo vệ môi trường."
  • Lợi ích công ích: Nói về những lợi ích cộng đồng nhận được từ một hoạt động nào đó.

    • dụ: "Chương trình tình nguyện này mang lại nhiều lợi ích công ích cho người dân địa phương."
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Phúc lợi: Thường được dùng để chỉ những dịch vụ hay hỗ trợ cho cộng đồng, nhưng không hoàn toàn giống với "công ích" phúc lợi có thể phục vụ cho các nhóm cụ thể hơn.
  • Cộng đồng: Có thể liên quan đến "công ích" nhưng không nhất thiết phải chỉ lợi ích chung có thể chỉ đến một nhóm người cụ thể.
Chú ý:

Khi sử dụng từ "công ích", bạn nên phân biệt ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn về nghĩa. Từ này thường được sử dụng trong các văn bản liên quan đến chính sách xã hội, các dự án cộng đồng, hoặc khi nói về trách nhiệm của công dân đối với xã hội.

  1. dt. 1. Lợi ích chung của tập thể, của xã hội: lo toan công ích. 2. Số ngày công phải đóng góp hoặc bằng tiền thay thế cho địa phương, dưới chế độ . 3. Nghĩa vụ phải đóng góp công sức vào các công trình phúc lợi dưới chế độ mới: lao động công ích.

Comments and discussion on the word "công ích"