Từ "công ích" trong tiếng Việt có thể được hiểu một cách đơn giản là những lợi ích dành cho cộng đồng hoặc xã hội. Từ này thường được dùng để chỉ những hoạt động, công việc hay dự án mà mục đích chính là phục vụ lợi ích chung của mọi người, không chỉ riêng cho một cá nhân hay nhóm người nào.
Lợi ích chung của tập thể, của xã hội: Đây là nghĩa phổ biến nhất của từ "công ích". Khi nói đến "lo toan công ích", có nghĩa là chúng ta đang quan tâm đến những hoạt động hay dự án mang lại lợi ích cho cộng đồng, như xây dựng trường học, bệnh viện, hay công viên công cộng.
Số ngày công phải đóng góp hoặc bằng tiền thay thế cho địa phương, dưới chế độ cũ: Trong bối cảnh lịch sử, từ "công ích" cũng có thể chỉ đến số ngày mà người dân phải tham gia vào các hoạt động phục vụ cho cộng đồng, thường được quy định bởi nhà nước.
Nghĩa vụ phải đóng góp công sức vào các công trình phúc lợi dưới chế độ mới: Thời kỳ mới, "công ích" còn được hiểu là nghĩa vụ của mỗi công dân trong việc đóng góp sức lực của mình cho các công trình phúc lợi xã hội, như lao động công ích.
Công ích xã hội: Đề cập đến những hoạt động có lợi cho xã hội như bảo vệ môi trường, phát triển giáo dục.
Lợi ích công ích: Nói về những lợi ích mà cộng đồng nhận được từ một hoạt động nào đó.
Khi sử dụng từ "công ích", bạn nên phân biệt ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn về nghĩa. Từ này thường được sử dụng trong các văn bản liên quan đến chính sách xã hội, các dự án cộng đồng, hoặc khi nói về trách nhiệm của công dân đối với xã hội.